mặt tiền
Vietnamese
noun
Definitions
- (architecture) a facade
Etymology
Affix from Vietnamese mặt (face) + Vietnamese tiền (money, front).
Origin
Vietnamese
tiền
Gloss
money, front
Concept
Semantic Field
Possession
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
金
Emoji
🏦 💰️ 💳️ 💴 💵 💶 💷 💸 💹 🤑 🧧 🪙
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Mặt Trời Vietnamese
- có mặt Vietnamese
- khỉ mặt chó Vietnamese
- mặt Vietnamese
- mặt nạ Vietnamese
- sênh tiền Vietnamese
- sắc mặt Vietnamese
- tiền Vietnamese
- tiền nào của đó Vietnamese
- đầu trâu mặt ngựa Vietnamese
- 𩈘 Middle Vietnamese